徒黨 đồ đảng
♦ Phe nhóm, người cùng bọn, môn đồ. ◇Từ Cán : Chí ư du thuyết chi sĩ, vị kì tà thuật, suất kì đồ đảng, nhi danh chấn hồ chư hầu , , , (Trung luận , Thẩm đại thần ).