急流 cấp lưu
♦ Dòng nước chảy xiết. ◇Tào Thực
曹
植
:
Giang giới đa bi phong, Hoài Tứ trì cấp lưu
江
介
多
悲
風
,
淮
泗
馳
急
流
(Tạp thi
雜
詩
).