急遽 cấp cự
♦ Vội vàng, mau chóng, cấp tốc. ◎Như:
hàn lưu lai tập, khí ôn cấp cự hạ giáng
寒
流
來
襲
,
氣
溫
急
遽
下
降
luồng khí lạnh ập đến, nhiệt độ hạ xuống nhanh chóng.