惡劣 ác liệt
♦ Xấu xa, ác độc. ◇Mã Trí Viễn
馬
致
遠
:
Thử nhân tuy thị tính tử ác liệt, đảo dã hữu ta khảng khái thô trực
此
人
雖
是
性
子
惡
劣
,
倒
也
有
些
慷
慨
粗
直
(Trần đoàn cao ngọa
陳
摶
高
臥
, Đệ nhất chiệp).