惡草 ác thảo
♦ Cỏ xấu, cỏ độc. Thường dùng để tỉ dụ người tà ác. ◇Lí Thương Ẩn
李
商
隱
:
Ác thảo tuy đương lộ, Hàn tùng thật đĩnh sanh
惡
草
雖
當
路
,
寒
松
實
挺
生
(Thuật đức trữ tình
述
德
抒
情
).
♦ Thức ăn thô kém.