惡言 ác ngôn
♦ Lời chửi rủa, lời nói làm hại người. ◇Sử Kí
史
記
:
Tự ngô đắc Do, ác ngôn bất văn ư nhĩ
自
吾
得
由
,
惡
言
不
聞
於
耳
(Trọng Ni đệ tử truyện
仲
尼
弟
子
傳
, Trọng Do truyện
仲
由
傳
).