惡魔 ác ma♦ Tỉ dụ sự vật làm hại người ta vô cùng hoặc chỉ kẻ cực kì hung ác. ◇Văn Nhất Đa
聞一多:
Bằng hữu, hương sầu tối thị cá vô tình đích ác ma 朋友,
鄉愁最是個無情的惡魔 (Nhĩ khán
你看).
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ ác thần dụ dỗ người ta làm ác, gây chướng ngại cho người tu trì. ◇Viên Giác Kinh
圓覺經:
Vô lệnh ác ma cập chư ngoại đạo não kì thân tâm 無令惡魔及諸外道惱其身心.