感覺 cảm giác
♦ Sự nhận biết do tiếp xúc với sự vật.
♦ Nhận biết, cảm thấy. ◎Như:
kim thiên đích thiên khí lệnh nhân cảm giác thập phần thư sướng
今
天
的
天
氣
令
人
感
覺
十
分
舒
暢
.