憑據 bằng cứ♦ Sự vật dùng làm chứng. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇:
Thái thú đạo: Giá đẳng, nhĩ như hà hiểu đắc? Hữu thậm bằng cứ? 太守道:
這等,
你如何曉得?
有甚憑據? (Quyển thập cửu).
♦ Dựa vào. ◇Nhan Sư Cổ
顏師古:
Ủy hạng phù thuyết, bất túc bằng cứ 委巷浮說,
不足憑據 (Phong thiện nghị
封禪議) Những lời viển vông (của dân gian) trong ngõ hẻm, không đáng dựa vào (lấy làm căn cứ).