憑證 bằng chứng
♦ Chứng cứ, sự vật có thể dùng để chứng minh. ◇Vương Đảng
王
讜
:
Thả Lí Thị vị tường xử, tương dục hạ bút, nghi minh hữu bằng chứng, tế nhi quan chi, vô phi suất nhĩ
且
李
氏
未
詳
處
,
將
欲
下
筆
,
宜
明
有
憑
證
,
細
而
觀
之
,
無
非
率
爾
(Đường Ngữ Lâm
唐
語
林
, Văn học
文
學
).