懊惱 áo não♦ Buồn bực, phiền não. ◇Kim Nhân Kiệt
金仁杰:
Tự giá bàn đại tuyết a, nhai thượng lê dân dã áo não 似這般大雪呵,
街上黎民也懊惱 (Truy Hàn Tín
追韓信, Đệ nhất chiệp
第一摺).
♦ Uất hận, hối hận. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Lỗ Biên Tu tự giác đắc thử sự bất thậm cát lợi, áo não liễu nhất hồi, hựu bất hảo thuyết 魯編修自覺得此事不甚吉利,
懊惱了一回,
又不好說 (Đệ thập hồi).
♦ Tiếng kêu chim đa đa (tức
chá cô 鷓鴣). ◇Vi Trang
韋莊:
Áo não trạch gia phi hữu hận, Niên niên thường ức Phụng Thành quy 懊惱澤家非有恨,
年年常憶鳳城歸 (Chá cô
鷓鴣). § Tác giả tự chú:
áo não trạch gia 懊惱澤家, tiếng kêu của chim đa đa.