懷念 hoài niệm
♦ Nghĩ nhớ, hoài tưởng, tư niệm. ◎Như:
hoài niệm cố hương
懷
念
故
鄉
§ Cũng nói là:
hoài tưởng
懷
想
,
tư niệm
思
念
.