成立 thành lập
♦ Lớn lên tự lập, thành người lớn tự lập. ◇Lí Mật : Linh đinh cô khổ, chí ư thành lập , (Trần tình biểu ) Côi cút khổ sở không nơi nương tựa, cho tới khi nên người.
♦ Thành tựu.
♦ Kiến lập, sáng lập.
♦ Có căn cứ, đứng vững được (nói về lí luận, ý kiến, v.v.).