戰壕 chiến hào
♦ Rãnh đào cho binh lính ẩn nấp khi tác chiến. § Tiếng Anh: trench. ◇Thượng Hải tiểu đao hội khởi nghĩa sử liệu vị biên: Quan binh đích kì xí tại trúc hữu chiến hào hòa trĩ điệp đích nê tường thượng phiêu dương trước : (Nhất cá phi chánh quy sĩ binh đích thông tấn ).