戰栗 chiến lật
♦ Run lập cập (vì lạnh hoặc kích động). § Cũng viết là
chiến lật
戰
慄
. ◇Chiến quốc sách
戰
國
策
:
Tương Vương văn chi, nhan sắc biến tác, thân thể chiến lật
襄
王
聞
之
,
顏
色
變
作
,
身
體
戰
慄
(Sở sách tứ
楚
策
四
).