戰船 chiến thuyền
♦ Thuyền dùng để tác chiến. ☆Tương tự: chiến hạm . ◇Tam quốc diễn nghĩa : An bài chiến thuyền, đa trang quân khí lương thảo, đại thuyền trang tải chiến mã, khắc nhật hưng sư , , , (Đệ thất hồi).