所為 sở vi
♦ Cử động, hành vi. ◎Như:
tha tại ngoại sở vi dữ ngã vô quan
他
在
外
所
為
與
我
無
關
.
♦ Nguyên nhân, sở dĩ. ◎Như:
sở vi hà sự?
所
為
何
事
?