扞格 hãn cách
♦ Đụng chạm, trái nghịch lẫn nhau. ◇Tô Thức : Khí cửu bất dụng nhi trí chư khiếp tứ, tắc khí dữ nhân bất tương tập, thị dĩ hãn cách nhi nan thao , , (Sách lược ngũ ).
♦ Tỉ dụ tính tình không hợp nhau.