技巧 kĩ xảo
♦ Tài khéo, tài nghệ. ◇Hán Thư
漢
書
:
Kĩ xảo giả, tập thủ túc, tiện khí giới, tích cơ quan, dĩ lập công thủ chi thắng giả dã
技
巧
者
,
習
手
足
,
便
器
械
,
積
機
關
,
以
立
攻
守
之
勝
者
也
(Nghệ văn chí
藝
文
志
).
♦ Khéo xét lời nói coi sắc mặt mà quyền biến siểm nịnh.