把臂 bả tí♦ Nắm cánh tay nhau, biểu thị thân mật hoặc tin cậy. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Tương đãi thậm hậu, lâm biệt bả tí ngôn thệ 相待甚厚,
臨別把臂言誓 (Lữ Bố truyện
呂布傳) Đối đãi nhau rất thâm hậu, khi từ biệt cầm tay nói lời thề nguyện.
♦ Chứng cứ. § Cũng như
bả bính 把柄.