投票 đầu phiếu
♦ Bỏ phiếu (tuyển cử hoặc biểu quyết). ◎Như:
ngã môn dĩ đầu phiếu phương thức, tuyển xuất hạ nhậm ban trưởng
我
們
以
投
票
方
式
,
選
出
下
任
班
長
.