折磨 chiết ma
♦
Chiết
折
gẫy,
ma
磨
mài,
chiết ma
折
磨
chỉ những khó khăn khổ sở phải chịu đựng. ☆Tương tự:
chiết tỏa
折
挫
,
chiết đặng
折
蹬
.