拖延 tha diên
♦ Kéo dài thời gian. ◇Chu Tử ngữ loại
朱
子
語
類
:
Bất tri mục tiền tuy già yểm tha diên đắc quá, hậu diện ưu lận khước đa
不
知
目
前
雖
遮
掩
拖
延
得
過
,
後
面
憂
吝
卻
多
(Quyển thất thập).
♦ Lâu dài.