拯救 chửng cứu♦ Cứu giúp, cứu trợ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Vọng hưng nghĩa sư, cộng tiết công phẫn; phù trì vương thất, chửng cứu lê dân 望興義師,
共洩公憤;
扶持王室,
拯救黎民 (Đệ ngũ hồi) Mong đều dấy nghĩa binh, cùng hả lòng công phẫn, để phò giúp vua cứu vớt dân chúng.