指導 chỉ đạo♦ Chỉ thị dẫn đạo. ☆Tương tự:
lĩnh đạo 領導,
chỉ huy 指揮,
dẫn đạo 引導. ◇Huống Chu Di:
況周頤:
Khổ ư bất tự tri, hựu vô sư hữu chỉ đạo chi nhĩ 苦於不自知,
又無師友指導之耳 (Huệ Phong từ thoại
蕙風詞話, Quyển nhất) Khổ ở chỗ không tự biết, lại không có thầy bạn hướng dẫn dạy bảo cho.