指責 chỉ trách
♦ Trách bị, chỉ trích, quở trách, bắt lỗi. ◇Liệt nữ truyện
列
女
傳
:
Chỉ trách lệnh duẫn, từ thậm hữu độ
指
責
令
尹
,
辭
甚
有
度
(Sở giang ất mẫu
楚
江
乙
母
).