振刷 chấn loát♦ Sửa sang, chỉnh túc, làm cho ngay ngắn nghiêm chỉnh.
♦ Trừ bỏ. ◇Chương Bỉnh Lân
章炳麟:
Ô hô! Dư duy Chi Na tứ bách triệu nhân, nhi chấn loát thị sỉ giả, ức bất doanh nhất 烏虖!
余惟支那四百兆人,
而振刷是恥者,
億不盈一 (Cầu thư
訄書, Giải biện phát
解辮髮).
♦ Hưng khởi, phấn phát, chấn tác. ◇Tống sử
宋史:
Nhất niệm chấn toát, do năng chuyển nhược vi cường 一念振刷,
猶能轉弱為強 (Mã Thiên Kí truyện
馬天驥傳).