掌理 chưởng lí
♦ Chủ trì biện lí. ☆Tương tự:
quản lí
管
理
. ◎Như:
Tổng Kinh Lí quyết định tương Nghiệp Vụ Bộ giao cấp tha chưởng lí
總
經
理
決
定
將
業
務
部
交
給
他
掌
理
.