排斥 bài xích
♦ Bài trừ bác xích, chê trách và đòi bỏ đi.
♦ ☆Tương tự:
bính trừ
摒
除
,
bài tễ
排
擠
,
bài trừ
排
除
. ★Tương phản:
hấp dẫn
吸
引
,
hấp thu
吸
收
,
liên hợp
聯
合
.