排泄 bài tiết
♦ Làm cho nước mưa hoặc nước dơ bẩn lưu thông. ◎Như: giá thủy câu bài tiết bất lương, nhất đán hạ vũ tựu hội tích thủy , .
♦ Cơ thể sinh vật thải ra bên ngoài các chất cặn bã.