提出 đề xuất
♦ Rút ra, lĩnh ra. ◎Như:
tha tòng ngân hàng đề xuất sở hữu đích tồn khoản
他
從
銀
行
提
出
所
有
的
存
款
anh ấy rút ra tiền còn lại của anh trong ngân hàng.
♦ Đưa ra, trình ra. ◎Như:
đề xuất chứng cứ
提
出
證
據
đưa ra chứng cứ.