握別 ác biệt
♦ Cầm tay từ biệt. ☆Tương tự: cáo biệt . ◇Lỗ Tấn : Ác biệt dĩ lai, cảm đáo tịch mịch , (Thư tín tập , Trí tăng điền thiệp ).