操場 thao trường♦ Khu đất rộng để luyện tập quân sự. ◇Quân ngữ
軍語:
Thao trường: Hựu viết "luyện binh trường", tức thao diễn đội ngũ chi trường dã 操場:
又曰練兵場,
即操演隊伍之場也 (Diễn tập quân ngữ
演習軍語).
♦ Bãi đất rộng để hoạt động thể dục. Thường chỉ sân vận động cho học sinh, sinh viên.