擺脫 bãi thoát
♦ Thoát ra, không chịu câu thúc. ◇Hàn Ác
韓
偓
:
Nữu ni phi tráng chí, Bãi thoát thị lương đồ
忸
怩
非
壯
志
,
擺
脫
是
良
圖
(Tống nhân khí quan nhập đạo
送
人
棄
官
入
道
) Thẹn lòng không chí lớn, Thì giải thoát (khỏi mọi ràng buộc) thật là kế hay.