支給 chi cấp
♦ Chi ra, cấp cho. Thường chỉ chi tiêu tiền bạc. ◇Hàn Dũ : Kim thỉnh chuẩn tân bổ nhân số, lượng gia chi cấp , (Thỉnh phục quốc tử giám sanh đồ trạng ).