政事 chính sự
♦ Việc chính trị. ☆Tương tự: chánh trị .
♦ Có tài năng làm việc chính trị. ◇Lưu Kì : Triệu dĩ kì (Dương Chi Mĩ) học vấn, chính sự quá nhân, nhã trọng chi (), , (Quy tiềm chí , Quyển cửu) Triệu thấy ông ta (Dương Chi Mĩ) học vấn, tài chính trị hơn người, nên rất quý trọng ông.