政壇 chính đàn
♦ Giới chính trị. ◎Như:
tha tại đương kim chính đàn chiếm hữu cử túc khinh trọng đích địa vị
他
在
當
今
政
壇
占
有
舉
足
輕
重
的
地
位
ông ấy hiện tại trong giới chính trị chiếm giữ địa vị trọng yếu cầm cân nẩy mực.