政教 chính giáo♦ Chính trị và giáo hóa. ◇Sử Kí
史記:
Nội tu chính giáo, ngoại ứng chư hầu, thập ngũ niên 內脩政教,
外應諸侯,
十五年 (Lão Tử Hàn Phi truyện
老子韓非傳).
♦ Chính trị và tôn giáo. ◎Như:
Âu châu lịch sử thượng hữu "chính giáo xung đột thì đại" 歐洲歷史上有"
政教衝突時代".