政網 chính võng
♦ Tỉ dụ pháp kỉ (lưới pháp luật). ◇Nam sử
南
史
:
Thì chính võng sơ khoát, bách tính đa bất tuân cấm
時
政
網
疏
闊
,
百
姓
多
不
遵
禁
(Lưu Tiềm truyện
劉
潛
傳
) Thời đó mạng lưới pháp luật rất lỏng lẻo, dân chúng nhiều người không tuân theo.