敗壞 bại hoại
♦ Làm hư hỏng, hủy hoại, phá hoại. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Kết liên đảng ngũ, bại hoại triều cương
結
連
黨
伍
,
敗
壞
朝
綱
(Đệ nhị thập hồi) Kết hợp bè đảng, làm hư hỏng kỉ cương triều chính.