整數 chỉnh số
♦ Số nguyên (tiếng Pháp: nombre entier). ◎Như: 3 là một
chỉnh số
整
數
. 3,2 không phải là một
chỉnh số
.
♦ Số mục không có lẻ, tức là những số mục bằng bội số của mười. ◎Như:
thập
十
,
nhị bách
二
百
,
tam thiên
三
千
,
tứ vạn
四
萬
.