方案 phương án
♦ Kế hoạch. ◎Như:
chế định phương án ứng đối dịch tình
制
定
方
案
應
對
疫
情
.
♦ Điều lệ, cách thức. ◎Như:
Hán ngữ bính âm phương án
漢
語
拼
音
方
案
.