景色 cảnh sắc
♦ Cảnh trí, cảnh vật. ☆Tương tự:
phong quang
風
光
,
phong cảnh
風
景
,
cảnh tượng
景
象
. ◇Tống Chi Vấn
宋
之
問
:
Sầm hác cảnh sắc giai, Ủy ngã viễn du tâm
岑
壑
景
色
佳
,
慰
我
遠
遊
心
(Dạ ẩm đông đình
夜
飲
東
亭
).