景象 cảnh tượng
♦ Hiện tượng, tích tượng.
♦ Hình trạng, hình tượng.
♦ Cảnh sắc. ◇Hồng Lâu Mộng : Nhất thì tẩu đáo Thấm Phương Đình, đãn kiến tiêu sơ cảnh tượng, nhân khứ phòng không , , (Đệ bát thập nhất hồi).