暗昧 ám muội♦ Thật giả không rõ rệt. ◇Vương Sung
王充:
Thượng cổ cửu viễn, kì sự ám muội, cố kinh bất tái nhi sư bất thuyết dã 上古久遠,
其事闇昧,
故經不載而師不說也 (Luận hành
論衡, Tạ đoản
謝短).
♦ Sự việc che giấu, mờ ám. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Kim tuy phụng chiếu, trung gian đa hữu ám muội 今雖奉詔,
中間多有暗昧 (Đệ tam hồi).
♦ Ngu dốt. Cũng chỉ người ngu tối. ◇Tam quốc chí bình thoại
三國志平話:
Lưu Chương ám muội, gian thần lộng quyền 劉璋暗昧,
奸臣弄權 (Quyển hạ).
♦ U ám, không sáng sủa. ◇Tào Thực
曹植:
Tam thần ám muội, đại hành quang chi 三辰暗昧,
大行光之 (Văn Đế lụy
文帝誄) Mặt trời, mặt trăng và các sao u ám, thì làm việc lớn soi sáng.