暗殺 ám sát
♦ Ngầm giết hại người, thừa lúc bất ngờ giết người. ◎Như:
Mĩ quốc Cam-nãi-địch tổng thống bị nhân ám sát
美
國
甘
迺
迪
總
統
被
人
暗
殺
tổng thống Mĩ Kennedy bị người ta ám sát.