暗流 ám lưu♦ Dòng nước chảy ngầm. ◇Dương Vạn Lí
楊萬里:
Hốt hữu ám lưu giang để xuất, Cổn phiên thủy diện tác xa luân 忽有暗流江底出,
滾翻水面作車輪 (Bạc Quang Khẩu
泊光口).
♦ Trôi chảy lặng lẽ. ◇Đỗ Mục
杜牧:
Nguyệt bạch yên thanh thủy ám lưu, Cô viên hàm hận khiếu trung thu 月白煙青水暗流,
孤猿銜恨叫中秋 (Viên
猿).
♦ Tỉ dụ khuynh hướng tư tưởng hoặc động thái xã hội tiềm ẩn.