本流 bổn lưu
♦ Dòng chính với lượng nước nhiều nhất chảy trong một sông. § Cũng gọi là
cán lưu
幹
流
,
chủ lưu
主
流
.
♦ Tỉ dụ tiền vốn.
♦ Tỉ dụ phương hướng phát triển chủ yếu của sự vật.