本源 bổn nguyên♦ Nguồn đầu của dòng nước. ◇Vương Sung
王充:
Giang hà chi thủy, trì dũng hoạt lậu, tịch địa trường viễn, vô khô kiệt chi lưu, bổn nguyên thịnh hĩ 江河之水,
馳涌滑漏,
席地長遠,
無枯竭之流,
本源盛矣 (Luận hành
論衡, Hiệu lực
效力).
♦ Mượn chỉ căn nguyên, khởi nguyên. ◇Tư Mã Quang
司馬光:
Phù trị loạn, an nguy, tồn vong chi bổn nguyên, giai tại nhân quân chi tâm 夫治亂,
安危,
存亡之本源,
皆在人君之心 (Tiến tu tâm trị quốc chi yếu trát tử trạng
進修心治國之要札子狀) Căn nguyên của yên loạn, an nguy, còn mất, đều ở trong lòng của vua.
♦ Căn bổn, chỉ phương diện trọng yếu nhất của sự vật. ◇Lục Du
陸游:
Chánh nhĩ phân chương cú, Thùy dư đạt bổn nguyên? 正爾分章句,
誰歟達本源? (Độc "Lão Tử"
讀老子).