材料 tài liệu♦ Tư liệu lấy để dùng (cho việc nghiên cứu, tham khảo, biên soạn...).
♦ Sự việc, chất liệu dùng để làm ra cái gì đó. ◎Như:
giá cá án tử chân thị tả tiểu thuyết đích hảo tài liệu 這個案子真是寫小說的好材料.
♦ Người tài giỏi thích hợp với một công việc nào đó. ◎Như:
tha chân thị tố giá hành đích tài liệu 他真是做這行的材料 anh ấy thật đúng là người thích hợp để làm việc này.